您好,欢迎访问三七文档
實用初級越南语培訓aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxy越南字母表第一課声调平声(Thanhbằng):“–”a玄声(Thanhhuyền):“\”à问声(Thanhhỏi):“?”ả跌声(Thanhngã):“~”ã锐声(Thanhsắc):“/”á重声(Thanhnặng):“.”ạ第一課發音例如意思aanh哥哥ăăn吃âcần要eem弟弟﹑妹妹êđêm晚上i或ythi考試oong蜜蜂ôcô姑母ơmơ夢uthu秋天ưthư信越南語單元音第一課越南語輔音發音例如意思bba爸爸ccon孩子chcho給dda皮đđi走gga站(名詞)ghghe小船gigì什么hhai二第二課越南語輔音發音例如意思kkem冰淇淋khkhông不llàm做mmai明天nnam南ngngon好吃nghnghe聽nhnho葡萄ppa-nô面板第二課越南語輔音發音例如意思phphim電影ququà禮物rra出ssông河ttin相信ththu秋trtrên上vvà和xxanh藍第二課發音例如意思aihai二aocao高aumau快aytay手âusâu深âytây西eotheo隨﹑跟êuthêu繡iachia分iuthiu發霉oaloa喇叭二合元音第二課二合元音發音例如意思oekhoe炫耀oicoi看ôitôi我ơiphơi晒uamua買uêthuê租uixui倒霉uytuy雖然ưachưa還沒ưigửi寄ưuhưu退休第二課三合元音發音例如意思iêukiêu驕傲yêuyêu愛oaikhoai(mì)木薯oayxoay旋轉uâykhuấy攪拌uôinuôi養uyakhuya深夜ươitươi新鮮ươuhươu鹿第二課單元音后加輔音發音例如意思ackhácnhau區別ăckhắcphục克服âcnhấctay提手achkháchhàng客戶amlàmviệc工作ămnămmươi五十âmtâmtư心思antanca下班ănăncơm吃飯ânsânbóng球場angmanglại帶來ăngtănggiá漲價第三課單元音后加輔音發音例如意思ângtângbốc贊美anhanhhùng英雄aptạphóa雜貨ăpsắpxếp安排âptấpnập熱鬧atkhátnước渴ắtđắtgiá貴ấtmấttiền丟錢emxembáo看報enkhenngợi夸獎englengkeng叮當epchéplại抄下來第三課發音例如意思êchconếch青蛙êmthêmvào加上ênlêngiá漲價ênhchênhlệch相差êpxếpgọn整理ichthíchthú感興趣imchimcon小鳥intincậy相信inhtìnhhình情況iplípxe齒輪itítquá太少ockhóclóc哭喊omkhomlưng彎腰單元音后加輔音第三課單元音后加輔音發音例如意思oncongái女孩ongbongbóng氣球ơplớphọc教室ơtrớtxuống落下uclúcnào何時umkhumlưng彎腰unlùntịt矮小ungsungtúc充滿upcúpđiện停電utnútáo紐扣ưcsứckhỏe健康ưngtưngbừng熱鬧ưtmứtkẹo糖果第三課發音例如意思iêctiếc可惜iêmtiêm打針yêmyếm厭世yênyêntâm放心iêngnghiêng斜iêpkhiếpsợ恐懼iêtbiết知道yêtyếtkiến求見oanngoan乖oackhoáclác吹牛oachhoạchđịnh制定oatkhoáttay甩手oăchoặclà或者oămoáioăm尷尬oănbănkhoăn憂慮復合元音后加輔音第三課復合元音后加輔音發音例如意思oătloắtchoắt嬌小uântuânthủ遵守uâtkhuấtphục屈服uôcthuộcvề屬于uônluônluôn經常uônguốngbia喝啤酒uôtsuốtngày整天uynhkhuynhhướng趨向uyênkhuyênbảo勸告uyêtthuyếtphục說服ươcnước水ươnmượn借ươnglương工資ươpcướp搶劫ươtthướttha柔軟第三課1.Ai•谁2.Tôi/Chúngtôi/Chúngta•我/我们/咱们3.Bạn/Cácbạn•你/你们4.Bạnấy•他/她5.Họ/Chúngnó•他們7.Anh/chị•你/哥哥/姐姐8.Bố/mẹ•爸爸/妈妈9.Cácanh/cácchị•你們10.Chồng/vợ•丈夫/妻子11.Em/emtrai/emgái•你/弟弟/妹妹12.Ông/Bà•您生词称呼第四課问候语、祝福语1.Xinchào.•你好。2.Chàoanh/chàochị.•你好﹗3.Anh/chịkhoẻkhông?•你好吗?4.Tôirấtkhỏe,cảmơn.•我很好﹐謝謝。5.Ngàymaitôiđilàm.•明天我上班。6.Anh/chịcóđilàmkhông?•你上班嗎?7.Tạmbiệt/Hẹngặplại.•再見/下次再見。8.Chúcsứckhỏe.•祝(你)健康。9.Chúcthànhcông.•祝(你)成功。10.Chúcvuivẻ.•祝(你)快樂。11.Chúckiếmtiềnnhiềunhiều.•祝(你)赚很多钱。第四課ĐÀMTHOẠI會話A:ChàoanhHùng!B:ChàochịLan!A:Hômnayanhkhoẻkhông?B:Rấtkhỏe,chịkhoẻkhông?A:Tôicũngrấtkhoẻ.Cảmơnanh.第四課A:Chàoanh!B:Chàochị!A:Hômnayanhcóđilàmkhông?B:Có.Chịcóđilàmkhông?A:Không,hômnaytôikhôngđilàm.B:Tạmbiệtchị!A:Tạmbiệtanh!第四課THAYTHẾVÀMỞRỘNG替換與擴展1.Xinchàoanh!anhHùng,chịLan,chị,em2.Anhkhỏekhông?chị,em,chịLan,anhHùng3.Hômnaytôikhôngđilàm.khoẻ,đến第四課公司职称1.Chứcvụ•职称2.Giámđốc•经理3.Phógiámđốc•副经理4.Xưởngtrưởng•厂长5.Quảnđốc•总管6.Chủnhiệm•主任7.Kỹthuật•技术8.Kếtoán•会计9.Thủquỹ•出纳10.Nhânsự•人事11.Tổtrưởng•组长12.Côngnhân•工人第五課1.Hômnayanhấyđếnkhông?今天他來嗎?2.Hômnayhọđềuđến.今天他們都來。3.Côngviệcanhcóbậnkhông?你工作忙嗎?4.Ngàymaitôikhôngđilàm.明天我不上班。5.Tôinghỉngơi.我休息。6.Hômquaanhlàmgì?昨天你做什么?7.Hômquatôiđilàm.昨天我上班。8.Cáinày/Cáikialàcáigì?这/那是什么?9.Anh/chịđiđâu?你去哪?10.Anh/Chịcầngì?你需要什么?11.Xinhỏi….请问。。。?12.Nghỉmộtchút.休息一下。第五課ĐÀMTHOẠI:A:ChàochịMai!B:ChàoanhDũng!A:HômnaychịMaicóđilàmkhông?B:Dạcó,anhDũngcóđilàmkhông?A:Tôicũngđilàm.Côngviệctôirấtbận.B:TạmbiệtanhDũng.A:TạmbiệtchịMai.第五課A:ChàochịMai!B:ChàoanhDũng!A:ChịMaikhoẻkhông?B:Tôirấtkhoẻ,cảmơnanh.A:CôngviệcchịMaicóbậnkhông?B:Rấtbận.Côngviệcanhthếnào?A:Côngviệctôicũngrấtbận.B:Tạmbiệtanh.A:Tạmbiệtchị.第五課A:Chàocácanh!B,C:ChàoanhDũng!A:Cácanhcókhoẻkhông?B,C:Chúngtôiđềurấtkhoẻ.Cảmơnanh.HômnàyanhDũnglàmgì?A:Hômnàytôinghỉngơi.B,C:TạmbiệtanhDũng.A:Tạmbiệtcácanh.第五課THAYTHẾVÀMỞRỘNG:1.Anhấyđếnkhông?Chịấy,họ,cácanh,cácchị2.Chúngtôiđềurấtbận.họ,bốmẹtôi,anhHùngvàchịMai3.Hômnaytôikhôngđilàm.khoẻ,đến,bận,nghỉngơi第五課数字,时间1.Một•一2.Hai•二3.Ba•三4.Bốn•四5.Năm•五6.Sáu•六7.Bảy•七8.Tám•八9.Chín•九10.Mười•十11.Không•零12.Mườilăm•十五13.Haimươimốt•二十一第六課14.Trăm•百15.Nghìn•千16.Mườinghìn•万17.Triệu•百万18.Mộttrămtriệu•一亿19.Giờ•点20.Mộtgiờrưỡi•一点半21.Haitiếng•两小时22.Haitiếngrưỡi•兩個半小時23.Nửatiếng•半小时24.Phút•分钟25.Giây•秒26.Mộtphútbagiây•一分三秒第六課1.Cáinàybaonhiêutiền?这个多少钱?2.Cáinàybađồng.这个三块。3.Tổngcộngbanghìntámtrămđồng.一共三千八百块。4.Bâygiờlàmấygiờ?现在几点?5.Bâygiờlàbảygiờ.现在七点。6.Anhcórảnhkhông?你有空吗?7.Rảnh./Khôngrảnh.有空/没空。8.Bạnmấygiờvề?你几点回来?9.Khoảngnămgiờvề.大约五点回来。10.Mỗingàyđilàmlúctámgiờ.每天八点上班。11.Siêuthịmấygiờđóngcửa?超市几点关门?12.Khoảngchíngiờ.大概九点左右。第六課星期;年/月/日1.Thứhai•星期一2.Thứba•星期二3.Thứtư•星期三4.Thứnăm•星期四5.Thứsáu•星期五6.Thứbảy•星期六7.Chủnhật•星期日8.Hômkìa•大前天9.Hômtrước•前天10.Hômqua•昨天11.Hômnay•今天第七課12.Ngàymai•明天13.Ngàymốt•后天14.Ngàykia•大后天15.Buổisáng•上午16.Buổitrưa•中午17.Buổichiều•下午18.Buổitối•晚上19.Tuầntrước•上个周20.Tuầnnày•这个周21.Tuầnsau•下个周24.Ngày…tháng…năm•日…月…年第七課1.Hômnaythứmấy?今天星期几?2.Hômnaythứhai.今天星期一。3.Ngàymaingàymấy?明天几号?4.Ngàymaingàytámthángnăm.明天五月八号。5.Sinhnhậtcủaanhngàymấy?你生日是哪天?6.Ngàyhaithángbanămbảybảy.七七年三月二号。7.Anhvàonhàmáyngàynào?你几时入厂?8.Ngàytámthángnămnămhainghìnlẻbảy.二零零七年五月八号。第七課ĐÀMTHOẠI:A:ChàoanhHùng!B:ChàochịMai!A:CôngviệccủaanhHùngbậnkhông?B:Rấtbận,côngviệccủachịMaithếnào?A:Côngviệccủatôicũngrấtbận.B:SinhnhậtcủachịMailàngàymấy?A:Sinhnhậtcủatôingày15tháng8.B:Tạmbiệt!A:Tạmbiệ
本文标题:越南语速成讲义
链接地址:https://www.777doc.com/doc-3346251 .html