您好,欢迎访问三七文档
当前位置:首页 > 行业资料 > 冶金工业 > 利用汉越词学现代汉语词汇
本科毕业论文BÁOCÁONGHIÊNCỨUKHOAHỌC题目:ĐỀTÀI现代汉语词汇的研究-利用汉越读音学习习LỢIDỤNGÂMHÁNVIỆTKHIHỌCTỪVỰNGTIẾNGHÁNHIỆNĐẠI引言研究目的:提出利用汉越读音学现代汉语词汇的基础与方法Mụcđíchnghiêncứu:ĐưaracơsởvàphươngpháplợidụngâmHánViệtkhihọctừvựngtiếngHánhiệnđại.研究方法:考察、分析与综合Phươngphápnghiêncứu:khảosát,phântíchvàtổnghợp研究结构:包括三章:Kếtcấubáocáo:baogồm3chương第一章:汉越读音与现代汉语的概括Chương1:KháiquátvềâmHánViệtvàHánngữhiệnđại第二章:利用汉越读音学现代汉语词汇的基础与方法Chương2:CơsởvàphươngpháplợidụngâmHánViệtkhihọctừvựngtiếngHánhiệnđại第三章:利用汉越读音学现代汉语词汇的顺利、困难与克服方案Chương3:Thuậnlợi,khókhăncủaviệclợidụngâmHánViệtkhihọctừvựngtiếngHánhiệnđạivàphươngánkhắcphục研究结果第一个结果:通过考察汉越读音与现代汉语读音的声母、韵母、声调的相应本人已建成一些表格,这些表格有助于学习者容易看得清楚相应比例从此对联想跟汉越读音相应的汉语读音之作用。Kếtquảthứnhất:Từviệckhảosátsựtươngứngvềphụâmđầu(âmHánViệt)-thanhmẫu(âmHánngữ),vần(âmHánViệt)-vậnmẫu(âmHánngữ),thanhđiệu(âmHánViệtvàâmHánngữ)củaâmHánViệtvàâmHánngữhiênđại,ngườiviếtđãđưaranhữngbảngsốliệugiúpngườihọctiếngHándễdàngnhậnthấytỉlệtươngứngtừđócócơsởsuyluậnvàtăngthêmkhảnăngliêntưởngđếncácâmHánngữtươngứng.第二个结果音节有一定的配音规则,一个声母只能跟一定的韵母配合,按照考察汉越读音与汉语读音的结果本人已建成汉越读音与现代汉语读音的配音规则表。两个表格有可助于学习者有基础结合相应的声母与韵母成完整的音节。Kếtquảthứhai:Cácâmtiếtcóquyluậtphốiâmnhấtđịnh,mộtphụâmchỉcóthểphốihợpvớinhữngnguyênâmnhấtđịnh,dựatrêncơsởkhảosátđốivớicácâmHánViệtvàâmtiếngHánngườiviếtđãlậpnênbảngquytắcphốiâmcủaâmHánViệtvàâmtiếngHán.Haibảngnàycóthểgiúpngườihọccócơsởđểliênkếtnhữngthanhmẫuvàvậnmẫutươngứngthànhmộtâmtiếthoànchỉnh.第三个结果:利用汉越读音学现代汉语词汇的方法Kếtquảthứba:PhươngpháplợidụngâmHánViệtkhihọctừvựngtiếngHánhiệnđại第一方法:提出从已知词义的汉越读音类推未学的汉语词汇一个词由语音、词义、语法三个因素造成的,现代汉语与汉越词在词义方面上有相同,在语音方面有相应的。所以从汉越词类推个汉语词汇第一个条件是词义的相同,然后照上面所述的读音相应来推测每个汉语读音,照汉语的语法特点来配合成个词(对于双音节词汇)。所以这个推测方法只可以用于自己已知词义的汉越词。•Phươngpháp1:SuyđoántừvựngHánngữtừmộttừHánViệtđãbiếtnghĩaMộttừđượctạonênbởibayếutố:ngữâm,nghĩa,ngữpháp,từvựngtiếngHánhiệnđạicósựtươngđồngvớitừHánviệtvềmặtýnghĩavàcósựtươngứngvềmặtngữâm.DođócơsởđầutiênđểsuyđoánmộttừHánngữhiệnđạitừmộttừHánViệtchínhlàsựtươngđồngvềýnghĩa,sauđódựavàosựtươngứngvềmặtngữâm(đãđượctrìnhbàyởphầntrên)đểsuyraâmHánngữtươngứngsauđólạidựatrênđặcđiểmngữphápcủatiếngHánhiệnđạiđểphốihợpcácâmđólạithànhmộttừ(đốivớitừsongâmtiết).DođócóthểnóiphươngphápsuyđoántrênchỉđượcápdụngđốivớinhữngtừHánViệtđãbiếtnghĩa.TừHánViệtNgữphápÂmđọcÝnghĩaÂmđọcÝnghĩaNgữphápTừtiếngHánBảng1:SơđồsuyđoántừvựngHánngữtừmộttừHánViệtđãbiếtnghĩa比如:想说到一个人睡觉的时候常乱走、像个没睡觉的人一样、汉越词有一个词读为“mộngdu”。我们可以按照上边所述的规则来推测相应的汉语词汇。Vídụ:muốnnóiđếnmộtngườithườngđilungtungkhingủ,thìHánViệtgọilà“mộngdu”.ChúngtacóthểdựavàonhữngquytắcnêuởphầntrênđểsuyđoántừHánngữtươngứng.对于“mộng”读音:跟汉越词“m”辅音相应的汉语声母是:m、p、b、u、ua、uan。其中声母“m”占相应量的90%。Đốivớiâm“mộng”:ThanhmẫuHánngữtươngứngvớiphụâm“m”là:m,p,b,u,ua,uan.Trongđóthanhmẫu“m”chiếm90%lượngtươngứng.b2%m90%p3%ua2%uan2%u1%Phụâmm-m辅音跟汉越词“ông”韵母相应的汉语韵母是:ong(73.2%)、eng(14.6%)、ang(4.9%)、iang、ou、an三个韵母每个只有一个读音(相关的是hou、gan、jiang),和占相应量的2.4%。VậnmẫuHánngữtươngứngvớivần“ông”làong(73.2%),eng(14.6%),ang(4.9%),3vầniang,ou,anmỗivầnchỉcómộtâmđọctươngứnglàhou,gan,jiangvàcóchiếm2.4%lượngtươngứng.eng15%ang5%an3%ou2%iang2%ong73%Vầnông-ông韵母跟重声符相应的声调:第四声占相应量的76%。Thanhđiệutươngứngvớithanhnặnglàthanh4(chiếm76%lượngtươngứng).Thanh12%Thanh216%Thanh36%Thanh476%Thanhnặng-重声符照现代汉语配音规则“m”声母不能配合于“ong”韵母。从此可以推测于“mộng”相应的汉语读音的是“mèng”。DựatheoquytắcphốiâmcủaâmHánngữthìthanhmẫukhôngphốihợpvớivần“ong”.DođócóthểsuyraâmHánngữtươngứngvới“mộng”là“mèng”.这样也可以推测跟“du”相应的汉语音应该是“yóu”。从上面所说的推测可以推测跟“mộngdu”相应的汉语音应该是“mèngyóu”.TiếptụcsuyđoánnhưvậytacũngcóthểsuyluậnâmHánngữtươngứngvớiâmHánViệt“du”là“yóu”.VàâmHánngữtươngứngvớiâm“mộngdu”làtừcóâmđọclà“mèngyóu”.第二方法:提高记住生词的能力SựtươngứngvềgiữaâmHánViệtvàâmHánngữ(vậnmẫu,thanhmẫu,thanhđiệu)NhớtừmớiÂmHánViệttươngứngTừvựngtiếngHánhiệnđạiTừđiểnHán-Việt,quytắcphốiâmHánViệtSựtươngứngvềgiữaâmHánViệtvàâmHánngữ(vậnmẫu,thanhmẫu,thanhđiệu)Bảng2:SơđồlợidụngâmHánViệtđểnhớtừvựngHánngữ汉语和越南语有很多相同点,特别是在汉越词这个方面。每次学到汉语的一个生词就查找相应的汉越词,对照本人所统计的数料,表格与后面的附录会认出来两种语言的读音有相应的,这个相应却有规律、原则。这些相应的汉越词或多或少都有使用过了。这样做会给我们留下个印象让学习者觉得熟悉、有趣,从此容易背诵的。TiếngHánvàtiếngViệtcórấtnhiềuđiểmtươngđồng,đặcbiệtlàtrênphươngdiệntừHánViệt.MỗilầnhọcđượcmộttừvựngtiếngHánđềutìmtừHánViệttươngứng,đốichiếuvớibảngsốliệuthốngkêmàngườiviếtđãthốngkêphốihợpvớiphầnphụlụcthìsẽnhậnthấycósựtươngứngvềmặtngữâmgiữahaingônngữvàsựtươngứngnàylàcóquyluậtvànguyêntắc.Nhờđósẽgâychochúngtamộtấntượngkhiếnngườihọcthấyquenthuộc,thúvịtừđódễhọcthuộchơn.第三方法:配音造词Phươngphápthứba:Phốiâmtạotừ众所周知,古代汉语以单音节词为主,在汉语发展过程中现代汉语词汇表现出双音化趋势,结果是从一个单音节发展成许多语义、字形上与他有关的双音节词。把握这一点,并使用类推方法会让学汉语者易于积累和把握更多生词、换句话来说是利用这一点把越南语的一系列汉越词之间的互相联系性迁移到汉语词汇学习上。MọingườiđềubiếttrongtiếngHáncổđạichủyếulàcáctừđơnâmtiết,trongquátrìnhpháttriểncủatiếngHán,tiếngHánhiệnđạiđãxuấthiệnxuhướngsongâmtiết.Kếtquảlàtừmộttừđơnâmtiếtđãhìnhthànhrấtnhiềuýnghĩa,nhữngtừsongâmtiếtcómốiquanhệvớichúngvềmặthìnhchữ.比如,学会了“自由”(zìyóu-tựdo)这个词,然后进一步了解“自”(zì)和“由”(yóu)两字的意义,并按照汉越读音与现代汉语读音的相应(韵母、声母、声调)、汉语配音规律来类推,再靠越南语固有的相应汉越词可助于学汉语者掌握一系列汉语生词并且了解它们的意义。Vídụ:saukhihọctừ:“自由”(zìyóu-tựdo),tahiểunghĩacủahaitừ“自”(zì-tự)và“由”(yóu-do),đồngthờidựavàosựtươngứngcủaâmHánViệtvàâmHánngữ(vần-vậnmẫu,phụâmđầu-thanhmẫu,thanhđiệu),quyluậtphốiâmtiếngHánđểsuyđoán,lạidựavàonhữngtừ
本文标题:利用汉越词学现代汉语词汇
链接地址:https://www.777doc.com/doc-321487 .html